|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông cụ
| [ông cụ] | | | cũng như ông lão | | | Elderly gentleman, old gentleman. | | | your father; my father | | | Ông cụ tôi | | My father. | | | old man, aged man |
Elderly gentleman, old gentleman Father Ông cụ tôi My father
|
|
|
|